Có 2 kết quả:
切嘱 qiè zhǔ ㄑㄧㄝˋ ㄓㄨˇ • 切囑 qiè zhǔ ㄑㄧㄝˋ ㄓㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) urgent advice
(2) to exhort
(2) to exhort
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) urgent advice
(2) to exhort
(2) to exhort
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh